tiêu tao trong Tiếng Anh là gì?

tiêu tao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiêu tao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiêu tao

    melancholy, dismal, gloomy, stern, austere

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiêu tao

    melancholy, dismal, gloomy, stern, austere