thuật đỡ đẻ trong Tiếng Anh là gì?
thuật đỡ đẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuật đỡ đẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thuật đỡ đẻ
* dtừ
midwifery
Từ liên quan
- thuật
- thuật in
- thuật kế
- thuật mạ
- thuật sĩ
- thuật số
- thuật vẽ
- thuật lại
- thuật ngữ
- thuật nhớ
- thuật nói
- thuật săn
- thuật đọc
- thuật chạm
- thuật tiết
- thuật toán
- thuật trần
- thuật viết
- thuật in đá
- thuật mổ xẻ
- thuật đỡ đẻ
- thuật câu cá
- thuật cắt vi
- thuật in màu
- thuật in máy
- thuật in ảnh
- thuật kỹ lại
- thuật trị vì
- thuật đo sao
- thuật bói lửa
- thuật bắt rắn
- thuật chép sử
- thuật cắt gân
- thuật cắt sỏi
- thuật cổ động
- thuật giả kim
- thuật gọi hồn
- thuật hàn chì
- thuật khắc gỗ
- thuật khắc đá
- thuật leo dây
- thuật ngữ học
- thuật thần bí
- thuật tự ghép
- thuật vi phẫu
- thuật vẽ bóng
- thuật đánh cá
- thuật đánh xa
- thuật bình thơ
- thuật bói chim