thoáng trong Tiếng Anh là gì?

thoáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thoáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thoáng

    * dtừ

    rush/scud past; shoot/sweep past

    * ttừ

    airy, ventilated, well-aired; rapidly, swiftly, fast, briefly; fly (by, past, throught), pass rapidly

    một thoáng hài hước trong lời nói của anh ấy there was a shde of irony in his words

    đôi mắt nàng thoáng buồn her eyes were briefly sad

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thoáng

    vague, quick, rapid