thiêu sống trong Tiếng Anh là gì?
thiêu sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiêu sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiêu sống
to burn alive; to burn to death
bị kết án thiêu sống to be condemned to the stake
nhiều người trong bọn họ đã bị chặt đầu, thiêu sống hoặc treo cổ many of them were beheaded, burnt alive or hanged