thao trong Tiếng Anh là gì?

thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thao

    * dtừ

    coarse silk; silk tassel; raw silk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thao

    * noun

    coarse silk silk tassel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thao

    (1) raw silk, silk tassle; (2) sheath; (3) to hold tight, squeeze, clasp; (4) to exercise, drill