thao láo trong Tiếng Anh là gì?
thao láo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thao láo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thao láo
* ttừ
wide open
* dtừ
open eyse wide; strain one's eyes, stare
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thao láo
* adj
wide open
Từ điển Việt Anh - VNE.
thao láo
wide open