thỉnh trong Tiếng Anh là gì?

thỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thỉnh

    * đtừ

    to ring; to call upon; to invite politely; to beg, request, ask

    to strike bell in temple or before altar (thỉnh chuông) to go (to india or china) for the books of prayers (buddhism)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thỉnh

    * verb

    to ring to invite politely

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thỉnh

    to ring to invite politely