thỉnh thoảng trong Tiếng Anh là gì?
thỉnh thoảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thỉnh thoảng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thỉnh thoảng
from time to time; sometimes; occasionally; now and then; now and again
hồi ở đó thỉnh thoảng tôi có gặp anh ta i saw him at intervals during my stay
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thỉnh thoảng
* adv
occasionally, now and then
Từ điển Việt Anh - VNE.
thỉnh thoảng
from time to time, now and then, sometimes, every so often, occasionally