thể thao trong Tiếng Anh là gì?

thể thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thể thao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thể thao

    sport

    bà ấy chơi thể thao nhiều she does a lot of sport

    anh có chơi môn thể thao nào không? do you play/practise any sport?

    sporting

    tinh thần thể thao sporting spirit; sportsmanship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thể thao

    * noun

    sports

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thể thao

    sport