thể thao trong Tiếng Anh là gì?
thể thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thể thao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thể thao
sport
bà ấy chơi thể thao nhiều she does a lot of sport
anh có chơi môn thể thao nào không? do you play/practise any sport?
sporting
tinh thần thể thao sporting spirit; sportsmanship
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thể thao
* noun
sports
Từ điển Việt Anh - VNE.
thể thao
sport
Từ liên quan
- thể
- thể bù
- thể lệ
- thể nữ
- thể bảo
- thể chế
- thể dục
- thể hơi
- thể hội
- thể keo
- thể khí
- thể kết
- thể lực
- thể môn
- thể mạo
- thể nào
- thể nền
- thể sao
- thể sần
- thể sắc
- thể thơ
- thể tài
- thể tất
- thể vòm
- thể vùi
- thể văn
- thể vẩn
- thể vật
- thể xác
- thể đặc
- thể chai
- thể chất
- thể cách
- thể diện
- thể dịch
- thể hiện
- thể hình
- thể khảm
- thể loại
- thể lỏng
- thể nhân
- thể năng
- thể pháp
- thể sáng
- thể thao
- thể theo
- thể thức
- thể tình
- thể tích
- thể tạng