thể dục trong Tiếng Anh là gì?

thể dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thể dục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thể dục

    physical training/education; physical exercise; gymnastics; gym

    cuộc thi thể dục gymnastics competition

    thể dục nhịp điệu rhythmic gymnastics; eurhythmics

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thể dục

    * noun

    exercises, gymnastics

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thể dục

    exercises, gymnastics, physical education