thằng quỷ trong Tiếng Anh là gì?
thằng quỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thằng quỷ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thằng quỷ
demon; devil
con trai ông ta đúng là một thằng quỷ! his son was a real demon!
mày là thằng quỷ nào vậy? làm gì mà cứ loanh quanh chỗ cái xe đạp leo núi của tao vậy? who the devil are you? why are you hanging around my mountain bike?
Từ điển Việt Anh - VNE.
thằng quỷ
devil
Từ liên quan
- thằng
- thằng ở
- thằng bé
- thằng cu
- thằng gù
- thằng hề
- thằng bạn
- thằng bồi
- thằng bờm
- thằng cha
- thằng chó
- thằng con
- thằng gác
- thằng hèn
- thằng khờ
- thằng kia
- thằng lùn
- thằng ngu
- thằng ngố
- thằng nhọ
- thằng nhỏ
- thằng này
- thằng quỷ
- thằng đen
- thằng đần
- thằng đểu
- thằng cuội
- thằng hiền
- thằng khác
- thằng ngốc
- thằng nhãi
- thằng nhóc
- thằng quít
- thằng ranh
- thằng thộn
- thằng điên
- thằng chồng
- thằng cuồng
- thằng xỏ lá
- thằng chó đẻ
- thằng con rể
- thằng cô hồn
- thằng da màu
- thằng da đen
- thằng du côn
- thằng láu cá
- thằng mỹ đen
- thằng to mồm
- thằng tị nạn
- thằng vô lại