thằng hèn trong Tiếng Anh là gì?
thằng hèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thằng hèn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thằng hèn
coward; son of a gun
Từ liên quan
- thằng
- thằng ở
- thằng bé
- thằng cu
- thằng gù
- thằng hề
- thằng bạn
- thằng bồi
- thằng bờm
- thằng cha
- thằng chó
- thằng con
- thằng gác
- thằng hèn
- thằng khờ
- thằng kia
- thằng lùn
- thằng ngu
- thằng ngố
- thằng nhọ
- thằng nhỏ
- thằng này
- thằng quỷ
- thằng đen
- thằng đần
- thằng đểu
- thằng cuội
- thằng hiền
- thằng khác
- thằng ngốc
- thằng nhãi
- thằng nhóc
- thằng quít
- thằng ranh
- thằng thộn
- thằng điên
- thằng chồng
- thằng cuồng
- thằng xỏ lá
- thằng chó đẻ
- thằng con rể
- thằng cô hồn
- thằng da màu
- thằng da đen
- thằng du côn
- thằng láu cá
- thằng mỹ đen
- thằng to mồm
- thằng tị nạn
- thằng vô lại