thầy tăng trong Tiếng Anh là gì?
thầy tăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thầy tăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thầy tăng
* dtừ
monk, acolyte
Từ liên quan
- thầy
- thầy u
- thầy bà
- thầy cò
- thầy cô
- thầy cả
- thầy ký
- thầy lý
- thầy me
- thầy mo
- thầy mẹ
- thầy tu
- thầy tế
- thầy đồ
- thầy bói
- thầy bùa
- thầy cãi
- thầy dạy
- thầy học
- thầy trò
- thầy đờn
- thầy chài
- thầy chùa
- thầy cúng
- thầy dòng
- thầy giáo
- thầy giùi
- thầy kiện
- thầy lang
- thầy ngải
- thầy phán
- thầy pháp
- thầy tăng
- thầy thuốc
- thầy thông
- thầy tư tế
- thầy tướng
- thầy dạy tư
- thầy địa lý
- thầy bói đất
- thầy dạy hát
- thầy dạy kèm
- thầy dạy kiếm
- thầy dạy nhạc
- thầy dạy nhảy
- thầy giáo phụ
- thầy lang băm
- thầy phù thủy
- thầy giảng đạo
- thầy lang vườn