thầy bà trong Tiếng Anh là gì?

thầy bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thầy bà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thầy bà

    * đùa cợt

    soothsayers; fortune-tellers; magicians

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thầy bà

    soothsayers, fortune-tellers, magicians