thấy trong Tiếng Anh là gì?
thấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thấy
to see
thấy vẻ hận thù ánh lên trong mắt ai to see hate written in somebody's eyes
tôi thấy việc đó đâu có gì khó i don't see any difficulty in it; i see no difficulty in it
xem tìm thấy
thấy cái gì vừa ý mình to find something to one's liking; to find something suitable
thấy sao để vậy to leave something as one found it
xem cảm thấy
thấy mắc cỡ to feel shame/ashamed
không thấy đau to feel no pain
xem nhận thấy
tôi thấy khó tin được rằng... i find it hard to believe that...
tự thấy mình không đủ sức làm điều gì đó to find oneself unable to do something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thấy
* verb
to see to find, to feel
Từ điển Việt Anh - VNE.
thấy
to see, perceive, feel
Từ liên quan
- thấy
- thấy ở
- thấy rõ
- thấy ớn
- thấy giá
- thấy mùi
- thấy rồi
- thấy tội
- thấy tủi
- thấy đói
- thấy chắc
- thấy kinh
- thấy liền
- thấy lạnh
- thấy mừng
- thấy rằng
- thấy khó ở
- thấy tháng
- thấy trước
- thấy có thể
- thấy mắc cỡ
- thấy ở sông
- thấy biết ơn
- thấy ghê ghê
- thấy mệt mỏi
- thấy rõ được
- thấy rờn rợn
- thấy tức thở
- thấy ớn lạnh
- thấy bực mình
- thấy chán nản
- thấy cảm động
- thấy khó chịu
- thấy nhục nhã
- thấy chóng mặt
- thấy lạnh mình
- thấy lợm giọng
- thấy nghẹt thở
- thấy tình cảnh
- thấy sảng khoái
- thấy sởn gai ốc
- thấy đoán triệu
- thấy hơi hối hận
- thấy rõ ra ngoài
- thấy có đủ sức để
- thấy hết buồn ngủ
- thấy kiến bò bụng
- thấy ngượng ngùng
- thấy sự giống nhau
- thấy trong cặp mắt