thấy kinh trong Tiếng Anh là gì?
thấy kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấy kinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thấy kinh
xem có kinh
Từ liên quan
- thấy
- thấy ở
- thấy rõ
- thấy ớn
- thấy giá
- thấy mùi
- thấy rồi
- thấy tội
- thấy tủi
- thấy đói
- thấy chắc
- thấy kinh
- thấy liền
- thấy lạnh
- thấy mừng
- thấy rằng
- thấy khó ở
- thấy tháng
- thấy trước
- thấy có thể
- thấy mắc cỡ
- thấy ở sông
- thấy biết ơn
- thấy ghê ghê
- thấy mệt mỏi
- thấy rõ được
- thấy rờn rợn
- thấy tức thở
- thấy ớn lạnh
- thấy bực mình
- thấy chán nản
- thấy cảm động
- thấy khó chịu
- thấy nhục nhã
- thấy chóng mặt
- thấy lạnh mình
- thấy lợm giọng
- thấy nghẹt thở
- thấy tình cảnh
- thấy sảng khoái
- thấy sởn gai ốc
- thấy đoán triệu
- thấy hơi hối hận
- thấy rõ ra ngoài
- thấy có đủ sức để
- thấy hết buồn ngủ
- thấy kiến bò bụng
- thấy ngượng ngùng
- thấy sự giống nhau
- thấy trong cặp mắt