thấp trong Tiếng Anh là gì?
thấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thấp
low
độ phân giải thấp low resolution
cho vay lãi suất thấp low-interest loan
short
anh cao trung bình, còn nó thì thấp quá you are of average/medium height, but he is too short
poor; bad (at games)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thấp
* adj
low poor, bad
Từ điển Việt Anh - VNE.
thấp
short (of height), low, poor