thấp thỏm trong Tiếng Anh là gì?

thấp thỏm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấp thỏm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thấp thỏm

    anxious, uneasy, restless; disquieted, unquiet, agitated, fidgety