thưởng trong Tiếng Anh là gì?
thưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thưởng
* đtừ
to reward; to award; to enjoy; to gaze at; to enjoy, to revel (in)
thưởng hoa/nguyệt/trăng/xuân enjoy flowers/moon/springtime
to requite, recompense; to bestow (a present etc) on; to confer (a favour) on, prize
nộp họ cho để lấy thưởng turn them over to for a reward
phải thưởng cho những công lao của anh ấy he must be rewarded for his pains
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thưởng
* verb
to reward ; to award to enjoy; to gaze at
Từ điển Việt Anh - VNE.
thưởng
to reward, award, enjoy; to gaze at