thưởng phạt công minh trong Tiếng Anh là gì?

thưởng phạt công minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thưởng phạt công minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thưởng phạt công minh

    good deeds must be rewarded and evil deeds punished; fair reward and fair punishment

    thưởng phạt công minh đối với ai to give somebody his due; to reward and punish somebody according to his deserts