thăng trầm trong Tiếng Anh là gì?
thăng trầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăng trầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thăng trầm
to rise and fall
sự thăng trầm của một dân tộc the rise and fall of a nation
những bước thăng trầm trong cuộc đời ups and downs/vicissitudes/wheels of life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thăng trầm
* noun
ups and downs
Từ điển Việt Anh - VNE.
thăng trầm
rise and fall, ups and downs