thăng tiến trong Tiếng Anh là gì?

thăng tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăng tiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thăng tiến

    to advance

    thăng tiến trong sự nghiệp ca hát to advance in one's career as a singer

    sự thăng tiến advancement; promotion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thăng tiến

    * verb

    to get promotions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thăng tiến

    to get promotions