thùng trong Tiếng Anh là gì?

thùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thùng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thùng

    * dtừ

    cask, barrel, bucket; keg, soiltub, toilet-bin

    thùng rỗng hay thùng kêu to to empty vessels make the most noise/sound

    * ttừ

    (speaking of clothes) rộng thùng - too large, fit like a barrel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thùng

    * noun

    cask, barred, bucket

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thùng

    barrel, cask, case