thùng rỗng kêu to trong Tiếng Anh là gì?
thùng rỗng kêu to trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thùng rỗng kêu to sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thùng rỗng kêu to
empty vessels make most noise
Từ điển Việt Anh - VNE.
thùng rỗng kêu to
empty vessels make most noise
Từ liên quan
- thùng
- thùng gỗ
- thùng to
- thùng xe
- thùng bia
- thùng dầu
- thùng loa
- thùng lặn
- thùng lớn
- thùng nhỏ
- thùng rác
- thùng sắt
- thùng sữa
- thùng thơ
- thùng thư
- thùng tắm
- thùng xia
- thùng đạn
- thùng anke
- thùng chắn
- thùng chứa
- thùng giấy
- thùng lạnh
- thùng lồng
- thùng ngâm
- thùng nước
- thùng octa
- thùng phun
- thùng phuy
- thùng phân
- thùng phần
- thùng rượu
- thùng sàng
- thùng than
- thùng thưa
- thùng tròn
- thùng xăng
- thùng chuội
- thùng nhuộm
- thùng phiếu
- thùng thiếc
- thùng thình
- thùng thùng
- thùng tô nô
- thùng ủ bia
- thùng ủ men
- thùng gỗ nhỏ
- thùng khí áp
- thùng ton nô
- thùng dầu phụ