thôi trong Tiếng Anh là gì?
thôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thôi
* dtừ
a long while
một ông bộ trưởng sắp thôi việc an outgoing minister
section/length of
thôi đường section/length of raod
* đtừ
to stop; no more, ever; discontinue, grow longer; to cease, leave off, stretch out
thôi đừng nói nữa, hãy nghe tôi now then, stop talking and listen to me!
discolour, take away the colour of; change the natural hue of, run (of colour)
* phó từ that's all; a long time; sole, merely; enough, only; (occurs optionally at end of predication which has...)
chỉ nó ăn thôi - he only eats, nói một thôi một hồi talk on and on without interuption
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thôi
* noun
a long while
* verb
to stop no more, ever
Từ điển Việt Anh - VNE.
thôi
just, only; to cease, stop, separate
Từ liên quan
- thôi
- thôi bú
- thôi kệ
- thôi mà
- thôi đi
- thôi bắn
- thôi học
- thôi màu
- thôi mưa
- thôi nôi
- thôi tra
- thôi dùng
- thôi miên
- thôi thai
- thôi thúc
- thôi việc
- thôi đành
- thôi được
- thôi đồng
- thôi ngừng
- thôi đường
- thôi cho bú
- thôi đầu tư
- thôi giữ chức
- thôi được rồi
- thôi không mua
- thôi nắm quyền
- thôi trưng thu
- thôi miên thuật
- thôi nói chuyện
- thôi trưng dụng
- thôi miên ám thị
- thôi đừng cho tớ
- thôi đừng nói nữa
- thôi không giữ lại
- thôi không làm nữa
- thôi câm cái mồn đi
- thôi không lười nữa
- thôi đừng lên lớp nữa
- thôi không mơ màng nữa
- thôi không mong gì được đâu
- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha