thôi việc trong Tiếng Anh là gì?

thôi việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thôi việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thôi việc

    to resign one's job; to leave employment/one's job; to quit (one's job); to stop work

    tôi đã báo trước cho người làm tôi thôi việc i've given my servant notice to quit

    phân nửa nhân viên đã thôi việc half of the staff have left

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thôi việc

    to resign one’s job, leave one’s job, resign, stop working