thôi việc trong Tiếng Anh là gì?
thôi việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thôi việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thôi việc
to resign one's job; to leave employment/one's job; to quit (one's job); to stop work
tôi đã báo trước cho người làm tôi thôi việc i've given my servant notice to quit
phân nửa nhân viên đã thôi việc half of the staff have left
Từ điển Việt Anh - VNE.
thôi việc
to resign one’s job, leave one’s job, resign, stop working
Từ liên quan
- thôi
- thôi bú
- thôi kệ
- thôi mà
- thôi đi
- thôi bắn
- thôi học
- thôi màu
- thôi mưa
- thôi nôi
- thôi tra
- thôi dùng
- thôi miên
- thôi thai
- thôi thúc
- thôi việc
- thôi đành
- thôi được
- thôi đồng
- thôi ngừng
- thôi đường
- thôi cho bú
- thôi đầu tư
- thôi giữ chức
- thôi được rồi
- thôi không mua
- thôi nắm quyền
- thôi trưng thu
- thôi miên thuật
- thôi nói chuyện
- thôi trưng dụng
- thôi miên ám thị
- thôi đừng cho tớ
- thôi đừng nói nữa
- thôi không giữ lại
- thôi không làm nữa
- thôi câm cái mồn đi
- thôi không lười nữa
- thôi đừng lên lớp nữa
- thôi không mơ màng nữa
- thôi không mong gì được đâu
- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha