thích nghi trong Tiếng Anh là gì?
thích nghi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thích nghi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thích nghi
to get used to...; to adapt (oneself) to...; to adjust to...; to accommodate oneself to...
trẻ con dễ thích nghi lắm children adapt very easily; children are very adaptable
nó rất mau thích nghi với trường mới he got used to his new school very quickly; he adjusted to his new school very quickly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thích nghi
* verb
to adjust oneself, to adapt to
Từ điển Việt Anh - VNE.
thích nghi
to adjust oneself, adapt to; appropriate, fitting, suitable
Từ liên quan
- thích
- thích ý
- thích ca
- thích cứ
- thích lý
- thích mê
- thích tự
- thích chí
- thích chó
- thích chữ
- thích cốt
- thích ham
- thích hơn
- thích hợp
- thích làm
- thích lão
- thích lạc
- thích mắt
- thích nói
- thích quá
- thích thú
- thích đùa
- thích ứng
- thích diện
- thích dụng
- thích khẩu
- thích luận
- thích lịch
- thích nghi
- thích ngôn
- thích ngựa
- thích nhạc
- thích nhất
- thích thời
- thích viết
- thích điểu
- thích đáng
- thích khách
- thích kỳ lạ
- thích mê đi
- thích nghĩa
- thích riêng
- thích thuộc
- thích thảng
- thích xa xỉ
- thích đồ cổ
- thích ẩu đả
- thích ồn ào
- thích câu cá
- thích gây gỗ