thêm trong Tiếng Anh là gì?

thêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thêm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thêm

    to add something to something

    tôi sẽ thêm tên cô ta vào danh sách i'll add her name to the list

    another; more

    chàng ra đi mà không nói thêm một lời nào nữa he left without (saying) another word

    thêm ba người nữa xuất hiện three more people appeared

    further; extra; additional

    làm ơn lấy thêm một cái đĩa cho anh tôi! please lay an extra plate for my brother!; please add a plate for my brother!

    mặc thêm một cái áo phòng xa to put an extra jumper on as a precaution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thêm

    * verb

    to add

    * adj

    additional, added

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thêm

    more, additional, further; to add, increase