thêm bớt trong Tiếng Anh là gì?
thêm bớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thêm bớt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thêm bớt
to add or cut details
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thêm bớt
* verb
adjust to add or cut details
Từ điển Việt Anh - VNE.
thêm bớt
adjust to add or cut details
Từ liên quan
- thêm
- thêm bớt
- thêm hơn
- thêm nữa
- thêm vào
- thêm nước
- thêm phần
- thêm thắt
- thêm s vào
- thêm ba năm
- thêm chuyện
- thêm gia tố
- thêm gia vị
- thêm hậu tố
- thêm vào đó
- thêm chút ít
- thêm một cái
- thêm một lúc
- thêm tiền tố
- thêm chi tiết
- thêm chút nữa
- thêm thắt vào
- thêm trung tố
- thêm vào lịch
- thêm xichma vào
- thêm một lần nữa
- thêm một ngày nữa
- thêm vào điều này
- thêm đường kẻ vào
- thêm mắm thêm muối
- thêm nguyên âm vào
- thêm lời nói bế mạc
- thêm cho rõ nghĩa từ
- thêm ngoài tiêu chuẩn
- thêm vào một văn kiện
- thêm vào trang ở giữa
- thêm quá nhiều chi tiết
- thêm vào coi như bổ sung
- thêm vào coi như phụ lục
- thêm quá nhiều chi tiết vào
- thêm vào khẩu phần thường lệ