thâu trong Tiếng Anh là gì?

thâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâu

    during, for, throughout; gather (together), collect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâu

    (1) to record (on tape); (2) see thu