thâu tóm trong Tiếng Anh là gì?

thâu tóm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thâu tóm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thâu tóm

    summary, induction

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thâu tóm

    to usurp