thám hiểm trong Tiếng Anh là gì?
thám hiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thám hiểm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thám hiểm
to explore
thám hiểm không gian vũ trụ to explore outer space
frémont, john charles (1813 -1890), nhà thám hiểm người mỹ, nổi tiếng nhờ các cuộc thám hiểm miền viễn tây frémont, john charles (1813-1890), american explorer, known for his explorations of the far west
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thám hiểm
* verb
to explore
Từ điển Việt Anh - VNE.
thám hiểm
to explore; exploration