thám báo trong Tiếng Anh là gì?

thám báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thám báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thám báo

    spy, guide, spy and scout

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thám báo

    spy, guide, spy and scout