tỷ trong Tiếng Anh là gì?

tỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỷ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỷ

    milliard; billion

    ước tính có hơn một tỷ người trên thế giới theo đạo hồi the muslim world population is estimated at more than 1 billion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tỷ

    * noun

    milliard, billion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tỷ

    billion; to compare