tỷ lệ thất nghiệp trong Tiếng Anh là gì?
tỷ lệ thất nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỷ lệ thất nghiệp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tỷ lệ thất nghiệp
unemployment rate
giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp to reduce unemployment rate
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỷ lệ thất nghiệp
unemployment rate
Từ liên quan
- tỷ
- tỷ dụ
- tỷ lệ
- tỷ số
- tỷ tỷ
- tỷ giá
- tỷ như
- tỷ phú
- tỷ thí
- tỷ đối
- tỷ giảo
- tỷ muội
- tỷ suất
- tỷ khiêu
- tỷ nhiệt
- tỷ trọng
- tỷ giá bán
- tỷ lệ thức
- tỷ lệ xích
- tỷ giảo cấp
- tỷ lệ thuận
- tỷ trọng kế
- tỷ lệ nghịch
- tỷ số 40 đều
- tỷ lệ cố định
- tỷ lệ sinh đẻ
- tỷ lệ tử vong
- tỷ lệ xay bột
- tỷ trọng pháp
- tỷ giá mua vào
- tỷ giá thả nổi
- tỷ giá thực tế
- tỷ lệ gia tăng
- tỷ lệ lạm phát
- tỷ lệ mắc phải
- tỷ số biến thế
- tỷ số biến đổi
- tỷ số cấp phát
- tỷ giá bắt buộc
- tỷ giá đóng cửa
- tỷ lệ phần trăm
- tỷ giá cuối ngày
- tỷ giảo trạng từ
- tỷ lệ người chết
- tỷ lệ thất nghiệp
- tỷ giá hoán chuyển