từng trong Tiếng Anh là gì?
từng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ từng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
từng
to have done something
một thi sĩ từng nổi tiếng một thời a once famous poet
every; each
giống nhau đến từng chi tiết alike in every particular
chúng tôi không thể xem xét từng trường hợp cụ thể we cannot consider each individual case
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
từng
* verb
used to
* adv
ever
Từ điển Việt Anh - VNE.
từng
(1) (present perfect marker); (2) each, one by one, every; (3) layer, level, step; (4) to experience; (5) by, for; (6) [CL counter for units of floors of stories], layer, story (of a building)
Từ liên quan
- từng
- từng là
- từng tổ
- từng vụ
- từng ấy
- từng cái
- từng cơn
- từng cặp
- từng giờ
- từng hồi
- từng khu
- từng lúc
- từng lớp
- từng mây
- từng mùa
- từng nhà
- từng năm
- từng quý
- từng tốp
- từng đôi
- từng đợt
- từng bước
- từng giọt
- từng khúc
- từng loại
- từng miền
- từng mảnh
- từng phút
- từng phần
- từng thời
- từng trải
- từng tỉnh
- từng đoạn
- từng chiếc
- từng chặng
- từng huyện
- từng người
- từng tá một
- từng tí một
- từng đơn vị
- từng chữ một
- từng cái một
- từng thời kỳ
- từng thứ một
- từng đợt một
- từng bước một
- từng gia đình
- từng trăm một
- từng giai đoạn
- từng nghìn một