từng trong Tiếng Anh là gì?

từng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ từng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • từng

    to have done something

    một thi sĩ từng nổi tiếng một thời a once famous poet

    every; each

    giống nhau đến từng chi tiết alike in every particular

    chúng tôi không thể xem xét từng trường hợp cụ thể we cannot consider each individual case

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • từng

    * verb

    used to

    * adv

    ever

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • từng

    (1) (present perfect marker); (2) each, one by one, every; (3) layer, level, step; (4) to experience; (5) by, for; (6) [CL counter for units of floors of stories], layer, story (of a building)