từng cái một trong Tiếng Anh là gì?
từng cái một trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ từng cái một sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
từng cái một
* phó từ singly, individually
* thngữ
one by one
Từ liên quan
- từng
- từng là
- từng tổ
- từng vụ
- từng ấy
- từng cái
- từng cơn
- từng cặp
- từng giờ
- từng hồi
- từng khu
- từng lúc
- từng lớp
- từng mây
- từng mùa
- từng nhà
- từng năm
- từng quý
- từng tốp
- từng đôi
- từng đợt
- từng bước
- từng giọt
- từng khúc
- từng loại
- từng miền
- từng mảnh
- từng phút
- từng phần
- từng thời
- từng trải
- từng tỉnh
- từng đoạn
- từng chiếc
- từng chặng
- từng huyện
- từng người
- từng tá một
- từng tí một
- từng đơn vị
- từng chữ một
- từng cái một
- từng thời kỳ
- từng thứ một
- từng đợt một
- từng bước một
- từng gia đình
- từng trăm một
- từng giai đoạn
- từng nghìn một