tủi trong Tiếng Anh là gì?
tủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tủi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tủi
to slf-pity; to lament, mourn; to deplore, to bewail; to be pained, to grieve
Từ điển Việt Anh - VNE.
tủi
to lament, feel hurt, be ashamed