tủi nhục trong Tiếng Anh là gì?
tủi nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tủi nhục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tủi nhục
to bring shame upon oneself; to conver oneself with shame; to disgrace oneself
tủi nhục
to bring shame upon oneself; to conver oneself with shame; to disgrace oneself
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.