tụ tập trong Tiếng Anh là gì?
tụ tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tụ tập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tụ tập
to meet; to muster; to congregate; to gather together
Từ điển Việt Anh - VNE.
tụ tập
to gather, meet, assemble