tụ máu ngực trong Tiếng Anh là gì?
tụ máu ngực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tụ máu ngực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tụ máu ngực
inflamation of the lungs
tụ máu ngực
inflamation of the lungs
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.