tới trong Tiếng Anh là gì?
tới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tới
xem đến
forward
tới một bước, lui hai bước one step forward, two steps back
next; coming; ahead
trong vài ngày tới, họ sẽ... in the next few days, they will...
tới ai nữa? whose turn/go is it?; who's next?; who goes next?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tới
* verb
to come, to arrive, to reach
Từ điển Việt Anh - VNE.
tới
to come, arrive, reach; until, to; next
Từ liên quan
- tới
- tới số
- tới đó
- tới bến
- tới chỗ
- tới cửa
- tới giờ
- tới gần
- tới hạn
- tới hụt
- tới lui
- tới mức
- tới nay
- tới năm
- tới nơi
- tới nỗi
- tới thì
- tới tấp
- tới đâu
- tới đây
- tới cùng
- tới liền
- tới sáng
- tới thăm
- tới trước
- tới cỡ nào
- tới kỳ hạn
- tới bây giờ
- tới lúc này
- tới quá gần
- tới cực điểm
- tới gần được
- tới năm 1954
- tới phien ai
- tới đỉnh cao
- tới chừng nào
- tới không kịp
- tới cái gì nữa
- tới mục đích đó
- tới tuần cập kê
- tới tuởi cập kê
- tới hạn tức thời
- tới chừng mức nào
- tới tuổi khôn lớn
- tới tận chân trời
- tới một chừng mức mà
- tới một mức độ như vậy
- tới hoặc ở trung tâm một thành phố


