tỏ ra trong Tiếng Anh là gì?

tỏ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỏ ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỏ ra

    to prove

    cô ta tỏ ra xứng đáng cho tôi tin cậy she proved (to be) worthy of my trust

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tỏ ra

    * verb

    to prove, to seem, to show

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tỏ ra

    to exhibit, express, give, show