tỏ ra trong Tiếng Anh là gì?
tỏ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỏ ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tỏ ra
to prove
cô ta tỏ ra xứng đáng cho tôi tin cậy she proved (to be) worthy of my trust
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tỏ ra
* verb
to prove, to seem, to show
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỏ ra
to exhibit, express, give, show
Từ liên quan
- tỏ
- tỏ ý
- tỏ lộ
- tỏ ra
- tỏ rõ
- tỏ vẻ
- tỏ bày
- tỏ bầy
- tỏ lời
- tỏ dạng
- tỏ lòng
- tỏ rạng
- tỏ tình
- tỏ ra là
- tỏ rõ ra
- tỏ tường
- tỏ ý muốn
- tỏ ra ghét
- tỏ ra tiếc
- tỏ ra trội
- tỏ thái độ
- tỏ cảm tình
- tỏ ra e ngại
- tỏ ra sợ hãi
- tỏ ra đồng ý
- tỏ ý muốn có
- tỏ ra bất lực
- tỏ ra hối cải
- tỏ ra lo ngại
- tỏ ra mình có
- tỏ ra sắc sảo
- tỏ vẻ hăm dọa
- tỏ ý phản đối
- tỏ ra chú ý đế
- tỏ ra công phu
- tỏ ra linh lợi
- tỏ ra nhát gan
- tỏ vẻ khinh bỉ
- tỏ vẻ tôn kính
- tỏ ý hạ cố đến
- tỏ lòng biết ơn
- tỏ ra lúng túng
- tỏ ra ngưỡng mộ
- tỏ vẻ hung hăng
- tỏ vẻ mếch lòng
- tỏ vẻ tôn trọng
- tỏ lòng tôn kính
- tỏ rõ sự hối lỗi
- tỏ vẻ kính trọng
- tỏ vẻ ngạc nhiên


