tắm trong Tiếng Anh là gì?
tắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tắm
to have a bath; to take a bath; to bathe
cô ấy đang tắm she's in the bath
đến giờ tắm bé rồi đấy it's time to bath/bathe the baby
to have a swim; to swim
mấy giờ chúng mình ra tắm? what time shall we go for our swim?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tắm
* verb
to have a bath; to bathe
Từ điển Việt Anh - VNE.
tắm
to have a bath, bathe
Từ liên quan
- tắm
- tắm bùn
- tắm gội
- tắm hơi
- tắm mát
- tắm máu
- tắm rửa
- tắm táp
- tắm biển
- tắm giặt
- tắm lạnh
- tắm ngồi
- tắm nắng
- tắm sông
- tắm hoa sen
- tắm một cái
- tắm nước ấm
- tắm pít xin
- tắm một phát
- tắm nước hoa
- tắm nước lạnh
- tắm nước ngọt
- tắm nước nóng
- tắm nước khoáng
- tắm bằng hương sen
- tắm rửa thay quần áo
- tắm bằng vòi hương sen
- tắm ngồi nửa người dưới
- tắm theo lối thổ nhĩ kỳ
- tắm bằng tia nước thật nhỏ