tắm trong Tiếng Anh là gì?

tắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tắm

    to have a bath; to take a bath; to bathe

    cô ấy đang tắm she's in the bath

    đến giờ tắm bé rồi đấy it's time to bath/bathe the baby

    to have a swim; to swim

    mấy giờ chúng mình ra tắm? what time shall we go for our swim?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tắm

    * verb

    to have a bath; to bathe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tắm

    to have a bath, bathe