tắm máu trong Tiếng Anh là gì?
tắm máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắm máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tắm máu
bloodbath
kết cục của cuộc biểu tình là một cảnh tắm máu tàn khốc the demonstration ended in a horrible bloodbath
Từ liên quan
- tắm
- tắm bùn
- tắm gội
- tắm hơi
- tắm mát
- tắm máu
- tắm rửa
- tắm táp
- tắm biển
- tắm giặt
- tắm lạnh
- tắm ngồi
- tắm nắng
- tắm sông
- tắm hoa sen
- tắm một cái
- tắm nước ấm
- tắm pít xin
- tắm một phát
- tắm nước hoa
- tắm nước lạnh
- tắm nước ngọt
- tắm nước nóng
- tắm nước khoáng
- tắm bằng hương sen
- tắm rửa thay quần áo
- tắm bằng vòi hương sen
- tắm ngồi nửa người dưới
- tắm theo lối thổ nhĩ kỳ
- tắm bằng tia nước thật nhỏ