tượng trong Tiếng Anh là gì?
tượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tượng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tượng
statue
dựng tượng một vị anh hùng dân tộc to put up a statue in honour of a national hero
(đánh cờ) elephant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tượng
* noun
statue
(cờ) elephant
Từ điển Việt Anh - VNE.
tượng
statue, figure
Từ liên quan
- tượng
- tượng đá
- tượng nhỏ
- tượng nặn
- tượng thờ
- tượng trụ
- tượng đài
- tượng ảnh
- tượng hình
- tượng phật
- tượng thần
- tượng tầng
- tượng đồng
- tượng thanh
- tượng trưng
- tượng xphanh
- tượng đức mẹ
- tượng bán thân
- tượng khổng lồ
- tượng dương vật
- tượng khỏa thân
- tượng nhiều màu
- tượng nửa người
- tượng thánh giá
- tượng trưng cho
- tượng trưng hóa
- tượng hình văn tự
- tượng thần pa-lát
- tượng thần ái tình
- tượng trưng cho là
- tượng lực sĩ ném đĩa
- tượng trưng cho nhà vua
- tượng trưng cho sự bất diệt
- tượng chúa bị đóng đinh trên thánh giá