tăm hơi trong Tiếng Anh là gì?

tăm hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tăm hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tăm hơi

    * dtừ

    news (about someone); trace, sign, vestige

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tăm hơi

    * noun

    news (about someone)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tăm hơi

    news (about someone)