tô màu trong Tiếng Anh là gì?
tô màu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tô màu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tô màu
to colour
sách để tô màu colouring book
Từ điển Việt Anh - VNE.
tô màu
to color
Từ liên quan
- tô
- tô ao
- tô hô
- tô nô
- tô pô
- tô rẽ
- tô tá
- tô vẽ
- tô bạc
- tô bốc
- tô khế
- tô kim
- tô màu
- tô mắt
- tô mộc
- tô mực
- tô phở
- tô son
- tô tem
- tô đất
- tô địa
- tô công
- tô giới
- tô hồng
- tô muối
- tô thuế
- tô thắm
- tô điểm
- tô khống
- tô nhượng
- tô tá khế
- tô tá địa
- tô màu lại
- tô nâu đen
- tô ăn cháo
- tô đậm hơn
- tô hiện vật
- tô điểm lại
- tô hợp hương
- tô nhiều màu
- tô điểm thêm
- tô màu rực rỡ
- tô màu sặc sỡ
- tô mày vẽ mặt
- tô vẽ thêm lên
- tô bằng bút chì
- tô cao lãi nặng
- tô điểm rườm rà
- tô bằng khuôn tô
- tô cao thuế nặng