tô điểm trong Tiếng Anh là gì?

tô điểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tô điểm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tô điểm

    to embellish; to beautify; to prettify

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tô điểm

    * verb

    to embellish, to adorn, to make up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tô điểm

    to embellish, adorn, make up