tò vò trong Tiếng Anh là gì?
tò vò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tò vò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tò vò
mason-bee; arch
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tò vò
* noun
mason bee, wall bee arch
Từ điển Việt Anh - VNE.
tò vò
mason bee, wall bee arch